Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんぽぽ
bồ công anh.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
湯たんぽ ゆたんぽ
Chai nước nóng
ぽたぽた焼 ぽたぽたやき
bánh gạo
ぽん ぽん
một tiếng kêu
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
ぽたぽた
nhỏ lách tách; ròng ròng; tí tách.
切りたんぽ きりたんぽ
mashed rice pressed on a cryptomeria skewer and toasted (used as dumplings in soups)