たんようき
Máy bay một lớp cánh

たんようき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんようき
たんようき
máy bay một lớp cánh
単葉機
たんようき
máy bay một lớp cánh
Các từ liên quan tới たんようき
pianô, nhẹ
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
máy bay một lớp cánh
<Mỹ> qũy chiến tranh
máy bay một lớp cánh
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, thời kỳ vị thành niên
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.