ようきん
Pianô, nhẹ

ようきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようきん
ようきん
pianô, nhẹ
腰筋
ようきん
cơ thắt lưng
用金
ようきん
tiền công cộng
洋琴
ようきん
pianô, nhẹ
溶菌
ようきん
bacteriolysis
Các từ liên quan tới ようきん
レースウェイ用金具 レースウェイようきんぐウェーようきんぐ
phụ kiện kim loại dành cho kênh cáp
<Mỹ> qũy chiến tranh
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
大腰筋 だいようきん
cơ thắt lưng to
使用禁止 しようきんし
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
ケーブルラック用金具 ケーブルラックようきんぐ
phụ kiện kim loại cho giá treo cáp
ダクター用金具 ダクターようきんぐ
phụ kiện cho đường hơi