揺籃期
ようらんき「DAO KÌ」
☆ Danh từ
Thời kỳ sơ sinh, thời kỳ thơ ấu; giai đoạn phát triển ban đầu của sự vật

Từ đồng nghĩa của 揺籃期
noun
ようらんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようらんき
揺籃期
ようらんき
thời kỳ sơ sinh, thời kỳ thơ ấu
ようらんき
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước.
Các từ liên quan tới ようらんき
揺らん期本 ようらんきぼん
cuốn sách thời thơ ấu
pianô, nhẹ
<Mỹ> qũy chiến tranh
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
máy bay một lớp cánh
gaudy, flashy, showy
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
tài khoản ngân hàng