たんりょ
Sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

たんりょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんりょ
たんりょ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng
短慮
たんりょ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng
Các từ liên quan tới たんりょ
胆力 たんりょく
sự can đảm.
単量体 たんりょうたい
đơn phân (đơn vị cấu tạo nên polymer)
一徹短慮 いってつたんりょ
stubborn and short-tempered
短慮軽率 たんりょけいそつ
bốc đồng; không thận trọng; hấp tấp; hành động thiếu suy nghĩ
短慮性急 たんりょせいきゅう
hấp tấp, thiếu kiên nhẫn
単量体酵素 たんりょーたいこーそ
enzyme đơn phân
淡緑色 たんりょくしょく あわりょくしょく
màu xanh lục nhẹ
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu