代議員団
Phái đoàn, đoàn đại biểu

Từ đồng nghĩa của 代議員団
だいぎいんだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいぎいんだん
代議員団
だいぎいんだん
phái đoàn, đoàn đại biểu
だいぎいんだん
phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu.
Các từ liên quan tới だいぎいんだん
miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, đại nghị, biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghị viên
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
đoạn kết
phao đánh dấu chỗ có cá, hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn
big bank
chiên ngập mỡ; rán cho nhiều mỡ; nấu ngập mỡ.
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch