代父
だいふ だいちち「ĐẠI PHỤ」
☆ Danh từ
Cha đỡ đầu

だいふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいふ
代父
だいふ だいちち
cha đỡ đầu
内府
ないふ だいふ
Minister of the Interior (669-1868 CE), Lord Keeper of the Privy Seal (1885-1945 CE)
だいふ
cha, bố, người cha.
乃父
だいふ
sinh ra
Các từ liên quan tới だいふ
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
大不敬 だいふけい
great impropriety (esp. towards the imperial family)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
大富豪 だいふごう
đa triệu phú, người cực kỳ giàu có
現代風 げんだいふう
phong cách hiện đại
大福餅 だいふくもち
bánh ngọt gạo ăn quá nhiều với sự bế tắc đậu kẹo
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn