代父
だいふ だいちち「ĐẠI PHỤ」
☆ Danh từ
Cha đỡ đầu

だいふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいふ
代父
だいふ だいちち
cha đỡ đầu
内府
ないふ だいふ
nội phủ
だいふ
cha, bố, người cha.
乃父
だいふ
sinh ra
代父
だいふ だいちち
cha đỡ đầu
内府
ないふ だいふ
nội phủ
だいふ
cha, bố, người cha.
乃父
だいふ
sinh ra