大不敬
だいふけい「ĐẠI BẤT KÍNH」
Crime against the imperial family (or a shrine dedicated to them, etc.)
☆ Danh từ
Great impropriety (esp. towards the imperial family)

大不敬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大不敬
不敬 ふけい
Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm.
不敬罪 ふけいざい
tội bất kính.
不敬虔 ふけいけん
Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á