だいぶつでん
Daibutsuden

だいぶつでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいぶつでん
だいぶつでん
Daibutsuden
大仏殿
だいぶつでん
daibutsuden
Các từ liên quan tới だいぶつでん
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ, nghĩa cổ), ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
khăn lau
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
仏殿 ぶつでん
phật diện
kết hạt; tạo thành hạt
mô hình, maket