じつぶつだいもけい
Mô hình, maket

じつぶつだいもけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じつぶつだいもけい
じつぶつだいもけい
mô hình, maket
実物大模型
じつぶつだいもけい
mô hình, maket
Các từ liên quan tới じつぶつだいもけい
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
gần đây, mới đây
year in, year out, 24-7
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
bàn thờ, bệ thờ, án thờ, lead
chuyện vặt, giai thoại