だんぼうき
Bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục

だんぼうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんぼうき
だんぼうき
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước.
暖房機
だんぼうき
máy làm ấm
暖房器
だんぼうき
bếp lò
Các từ liên quan tới だんぼうき
暖房器具 だんぼうきぐ
bếp lò ở nhà
温風暖房機 おんぷうだんぼうき
máy sưởi ấm
自動車用暖房機器 じどうしゃようだんぼうきき
thiết bị sưởi ô tô
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
sách hiếm
(thể dục, thể thao) sự đánh bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông