だいわ
Acsitrap

だいわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいわ
だいわ
Acsitrap
台輪
だいわ たいわ
cây dầm trên đầu cột
Các từ liên quan tới だいわ
台割り だいわり
draft of a magazine's content (usu. a table showing the allocation of each page)
台割れ だいわれ
a fall below a certain level (of a stock price, etc.)
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
わだいこ わだいこ
Trống của nhật bản
bare rock
gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, mạch quặng
話題 わだい
chủ đề
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)