台割表
だいわりひょう「THAI CÁT BIỂU」
☆ Danh từ
Draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)

台割表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台割表
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
表割 ひょうかつ
phần cắt trên bề mặt
台割り だいわり
draft of a magazine's content (usu. a table showing the allocation of each page)
台割れ だいわれ
a fall below a certain level (of a stock price, etc.)
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
分割表 ぶんかつひょう
bảng phát sinh; bảng sự cố
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài