台割り
だいわり「THAI CÁT」
☆ Danh từ
Draft of a magazine's content (usu. a table showing the allocation of each page)

台割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台割り
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
台割れ だいわれ
a fall below a certain level (of a stock price, etc.)
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
釣り台 つりだい
ván đứng câu.
滑り台 すべりだい
bàn trượt.
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ