抱き抱える
Nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay

Từ đồng nghĩa của 抱き抱える
Bảng chia động từ của 抱き抱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱き抱える/だきかかえるる |
Quá khứ (た) | 抱き抱えた |
Phủ định (未然) | 抱き抱えない |
Lịch sự (丁寧) | 抱き抱えます |
te (て) | 抱き抱えて |
Khả năng (可能) | 抱き抱えられる |
Thụ động (受身) | 抱き抱えられる |
Sai khiến (使役) | 抱き抱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱き抱えられる |
Điều kiện (条件) | 抱き抱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱き抱えいろ |
Ý chí (意向) | 抱き抱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱き抱えるな |
だきかかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だきかかえる
抱き抱える
だきかかえる
nắm giữ
だきかかえる
khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy
Các từ liên quan tới だきかかえる
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
biến đi, biến mất
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
+ up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào, fire, miệng chửi tay đấm
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
thay thế, đặt lại chỗ cũ
convert (loan)