かけかえる
Thay thế, đặt lại chỗ cũ
Người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi

かけかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけかえる
かけかえる
thay thế, đặt lại chỗ cũ
掛け替える
かけかえる
thay thế
Các từ liên quan tới かけかえる
生えかける はえかける
mọc ra
訴えかける うったえかける
kháng cáo, thúc giục
hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra ; đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến, (Ê, cốt) khóc lóc, than khóc
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
cái tạp dề, tấm da phủ chân, tường ngăn nước xói, tấm chắn, tấm che
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác