Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汁だく つゆだく
thêm nhiều nước sốt
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
出し汁 だしじる
nước luộc thịt; nước xốt; nước kho thịt
澄し汁 すましじる
làm sạch xúp
だんご汁 だんごじる
Japanese dumpling soup
煮出し汁 にだしじる
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
澄まし汁 すましじる
すまし汁 すましじる
clear soup