澄し汁
すましじる「TRỪNG TRẤP」
Làm sạch xúp

澄し汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 澄し汁
澄まし汁 すましじる
làm sạch xúp
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
だし汁 だしじる
nước dùng, kho, nước sốt
出し汁 だしじる
nước luộc thịt; nước xốt; nước kho thịt
澄まし すまし
primness, prim person
煮出し汁 にだしじる
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
すまし汁 すましじる
clear soup
澄まし顔 すましがお
khuôn mặt sạch; khuôn mặt sáng sủa