だっけ
☆ Cụm từ
Expression used when the speaker is trying to recall some information

だっけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だっけ
何だっけ なんだっけ
Cái gì nhỉ?
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu
歯脱け はだっけ
rơi ra khỏi răng; người với răng mất tích
籠脱け かごだっけ
thả (tuột) ở ngoài sau cách với lừa đảo hàng hóa
脱け殻 だっけから
lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)
一回だけ いっかいだけ
một lần thôi.
.. là trường hợp, (chính xác) bởi vì..., như dự kiến (từ..)
決定打 けっていだ
đòn quyết định