Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だけ
duy chỉ.
岳
たけ だけ
núi cao.
あれだけ あんだけ あれだけ
chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
盗人猛々しい ぬすっとたけだけしい ぬすびとたけだけしい ぬすとたけだけしい
đã ăn cắp còn la làng, đã có tội còn láo
分だけ ぶんだけ
tỉ lệ thuận với
形だけ かたちだけ
chỉ chú trọng hình thức không quan tâm nội dung
一度だけ いちどだけ
chỉ một lần
有るだけ あるだけ あるたけ
toàn bộ
口先だけ くちさきだけ
không thành thật, cung cấp dịch vụ môi
一回だけ いっかいだけ
một lần thôi.
Đăng nhập để xem giải thích