だっこ紐
だっこひも「NỮU」
☆ Danh từ
Cái địu trẻ em phía trước

だっこ紐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だっこ紐
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐 ひも
dây
chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, ; giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn, rod
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
紐橋 ひもばし
cầu dây.
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc
頭紐 あたまひも
băng trán thể thao; dây nịt đầu
ワックスコード/紐 ワックスコード/ひも
dây sáp / dây thừng.