だぶだぶ
ダブダブ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Béo ị; béo phệ; béo phục phịch
贅肉
が〜している
Béo mỡ, béo phục phịch
Lụng thụng
Róc rách; óc ách; sóng sánh
液体
が〜(と)
震
えている
Chất lỏng đầy sóng sánh
Rộng thùng thình
服
が〜する
Quần áo rộng thùng thình .
Từ trái nghĩa của だぶだぶ
Bảng chia động từ của だぶだぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | だぶだぶする/ダブダブする |
Quá khứ (た) | だぶだぶした |
Phủ định (未然) | だぶだぶしない |
Lịch sự (丁寧) | だぶだぶします |
te (て) | だぶだぶして |
Khả năng (可能) | だぶだぶできる |
Thụ động (受身) | だぶだぶされる |
Sai khiến (使役) | だぶだぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | だぶだぶすられる |
Điều kiện (条件) | だぶだぶすれば |
Mệnh lệnh (命令) | だぶだぶしろ |
Ý chí (意向) | だぶだぶしよう |
Cấm chỉ(禁止) | だぶだぶするな |
だぶだぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だぶだぶ
仏陀 ぶっだ ぶつだ
Phật thích ca; Phật Đà.
だいぶ前 だいぶまえ
Từ lâu lắm( rồi)
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ, nghĩa cổ), ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra
大部分 だいぶぶん
đại bộ phận; phần lớn
舞代 ぶだい
vũ đài.
武断 ぶだん
Chủ nghĩa quân phiệt