だぼう
(thể dục, thể thao) sự đánh bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông

だぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だぼう
だぼう
(thể dục, thể thao) sự đánh bằng gậy, sự nháy mắt.
打棒
だぼう
đánh bóng (bóng chày...)
Các từ liên quan tới だぼう
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
だぼ鯊 だぼはぜ
cá bống.
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
滂沱 ぼうだ
floods of tears, sweat, etc.
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
mẹ đỡ đầu
太枘 だぼ
chốt gỗ; mộng gỗ lớn