ぼうだん
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác

ぼうだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうだん
ぼうだん
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác
防弾
ぼうだん
Chống đạn
Các từ liên quan tới ぼうだん
防弾ガラス ぼうだんガラス
chống đạn
防弾チョッキ ぼうだんチョッキ
áo chống đạn
陰謀団 いんぼうだん
bè đảng, phe đảng (chính trị)
警防団 けいぼうだん
đội dân quân tự vệ
消防団 しょうぼうだん
khai hỏa lữ đoàn hoặc công ty
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)
黙坊 だまりぼう だまりんぼう だんまりぼう
silent person, taciturn person
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục