だまし取る
だましとる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lừa gạt để lấy đi các thứ
個人売買情報サイト
を
悪用
し
現金
をだまし
取
る
Sử dụng trang Web thông tin mua bán cá nhân để lừa lấy tiền mặt.
うまいこと
言
って〜をだまし
取
る
Nói lời ngọt ngào để lừa gạt lấy đi các thứ
(
人
)から
遺産
をだまし
取
る
Lừa gạt lấy đi tài sản của ai

Bảng chia động từ của だまし取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | だまし取る/だましとるる |
Quá khứ (た) | だまし取った |
Phủ định (未然) | だまし取らない |
Lịch sự (丁寧) | だまし取ります |
te (て) | だまし取って |
Khả năng (可能) | だまし取れる |
Thụ động (受身) | だまし取られる |
Sai khiến (使役) | だまし取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | だまし取られる |
Điều kiện (条件) | だまし取れば |
Mệnh lệnh (命令) | だまし取れ |
Ý chí (意向) | だまし取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | だまし取るな |
だまし取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だまし取る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
丸出し まるだし
phơi bày; trơ trọi; không cải trang; rộng (dấu nhấn tỉnh lẻ)