だらだら
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lê thê; dài dòng
つまらない
話
が〜
Câu chuyện kéo dài lê thê.
Thoai thoải và dài
坂
が〜(と)
続
く。
Con dốc thoai thoải và dài.
Tong tỏng; long tong
汗
が〜(と)
流
れる
Mồ hôi chảy tong tỏng .

Từ đồng nghĩa của だらだら
adverb
Bảng chia động từ của だらだら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | だらだらする |
Quá khứ (た) | だらだらした |
Phủ định (未然) | だらだらしない |
Lịch sự (丁寧) | だらだらします |
te (て) | だらだらして |
Khả năng (可能) | だらだらできる |
Thụ động (受身) | だらだらされる |
Sai khiến (使役) | だらだらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | だらだらすられる |
Điều kiện (条件) | だらだらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | だらだらしろ |
Ý chí (意向) | だらだらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | だらだらするな |
だらだら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だらだら
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
だらだらかげろう景気 だらだらかげろうけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
懶惰 らんだ らいだ
lười biếng, biếng nhác
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
だらり だらん
một cách uể oải; một cách lỏng lẻo; (buông) thõng xuốn
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.