なだれ込む
なだれこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tràn vào, ùa vào

Bảng chia động từ của なだれ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | なだれ込む/なだれこむむ |
Quá khứ (た) | なだれ込んだ |
Phủ định (未然) | なだれ込まない |
Lịch sự (丁寧) | なだれ込みます |
te (て) | なだれ込んで |
Khả năng (可能) | なだれ込める |
Thụ động (受身) | なだれ込まれる |
Sai khiến (使役) | なだれ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | なだれ込む |
Điều kiện (条件) | なだれ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | なだれ込め |
Ý chí (意向) | なだれ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | なだれ込むな |
なだれ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なだれ込む
雪崩れ込む なだれこむ
(đám đông) ùa vào, tràn vào
流れ込む ながれこむ
tuôn vào, chảy vào, đổ vào
垂れ込む たれこむ
rủ xuống
ずれ込む ずれこむ
trì hoãn, chậm chễ
触れ込む ふれこむ
Công bố, thông báo rộng rãi
切れ込む きれこむ
cắt sâu vào; xén vào; chém vào; đánh vào
折れ込む おれこむ
được gấp ở dưới hoặc ở trong
連れ込む つれこむ
mang (người nào đó vào trong một chỗ)