血も涙もない
ちもなみだもない
☆ Cụm từ, adj-i
Nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá

ちもなみだもない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちもなみだもない
血も涙もない
ちもなみだもない
nhẫn tâm
ちもなみだもない
có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh
Các từ liên quan tới ちもなみだもない
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
実もない みもない
vô nghĩa, không có giá trị
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng
埒もない らちもない
không mạch lạc, mơ hồ, ngớ ngẩn
一も二もなく いちもにもなく
không lưỡng lự, không do dự