血も涙もない
ちもなみだもない
☆ Cụm từ, adj-i
Nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá

ちもなみだもない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちもなみだもない
血も涙もない
ちもなみだもない
nhẫn tâm
ちもなみだもない
có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh
Các từ liên quan tới ちもなみだもない
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, dẫn
実もない みもない
vô nghĩa, không có giá trị
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
持ちも提げもならない もちもさげもならない
một tình huống khó xử, không có cách giải quyết hợp lý
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
dẻo (đồ ăn)
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi