だれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mất hứng; chán nản
会議
が
長
すぎて、みんなだれてきた。
Cuộc họp dài quá, mọi người bắt đầu chán nản.

Từ đồng nghĩa của だれる
verb
Bảng chia động từ của だれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | だれる |
Quá khứ (た) | だれた |
Phủ định (未然) | だれない |
Lịch sự (丁寧) | だれます |
te (て) | だれて |
Khả năng (可能) | だれられる |
Thụ động (受身) | だれられる |
Sai khiến (使役) | だれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | だれられる |
Điều kiện (条件) | だれれば |
Mệnh lệnh (命令) | だれいろ |
Ý chí (意向) | だれよう |
Cấm chỉ(禁止) | だれるな |