Kết quả tra cứu 野に下る
Các từ liên quan tới 野に下る
野に下る
やにくだる のにくだる
「DÃ HẠ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để rời bỏ dịch vụ chính phủ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 野に下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野に下る/やにくだるる |
Quá khứ (た) | 野に下った |
Phủ định (未然) | 野に下らない |
Lịch sự (丁寧) | 野に下ります |
te (て) | 野に下って |
Khả năng (可能) | 野に下れる |
Thụ động (受身) | 野に下られる |
Sai khiến (使役) | 野に下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野に下られる |
Điều kiện (条件) | 野に下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 野に下れ |
Ý chí (意向) | 野に下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 野に下るな |