Kết quả tra cứu もうはまだなり まだはもうなり
Các từ liên quan tới もうはまだなり まだはもうなり
もうはまだなり まだはもうなり
もうはまだなり まだはもうなり
◆ Châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
◆ Trên thị trường chứng khoán, nếu bạn cho rằng đây là đáy / giá cao thì sẽ còn giảm / tăng nữa, và nếu bạn nghĩ rằng nó vẫn di chuyển thì tức là nó đã đạt đến giới hạn
Đăng nhập để xem giải thích