なんまんだぶ
なんまいだー なまんだぶ
☆ Cụm từ
Nam mô a di đà phật

なんまんだぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なんまんだぶ
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ, nghĩa cổ), ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
(đã) không làm gì đó
magic bullet(s)
なんぶら なんぶら
Nước mắm
South Manchuria