だんまつま
Death agony

だんまつま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんまつま
だんまつま
death agony
断末魔
だんまつま
lúc lâm chung
Các từ liên quan tới だんまつま
末段 まつだん
đoạn cuối văn bản; kết truyện
爪立つ つまだつ
đứng nhón chân; đứng kiễng đầu ngón chân
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
magic bullet(s)
万劫末代 まんごうまつだい
vĩnh viễn; mãi mãi; cho nhiều thế hệ sau; xuyên suốt vĩnh viễn
釣り球 つりだま
ném bóng xa ngoài khu vực tấn công
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
爪立ち つまだち
tiếp tục đứng đi nhón chân