Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だんまつま
death agony
断末魔
lúc lâm chung
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
末段 まつだん
final paragraph, final paragraphs, the end of a story of block of text
まだ食べません まだたべません
chưa ăn.
まだ行きません まだいきません
chưa đi.
まだ出来ません まだできません
chưa được.
爪立つ つまだつ
đứng nhón chân; đứng kiễng đầu ngón chân
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
まだん
magic bullet(s)