爪立つ
つまだつ
「TRẢO LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Đứng nhón chân; đứng kiễng đầu ngón chân

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 爪立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爪立つ/つまだつつ |
Quá khứ (た) | 爪立った |
Phủ định (未然) | 爪立たない |
Lịch sự (丁寧) | 爪立ちます |
te (て) | 爪立って |
Khả năng (可能) | 爪立てる |
Thụ động (受身) | 爪立たれる |
Sai khiến (使役) | 爪立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爪立つ |
Điều kiện (条件) | 爪立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 爪立て |
Ý chí (意向) | 爪立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 爪立つな |