爪立ち
つまだち「TRẢO LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếp tục đứng đi nhón chân

Bảng chia động từ của 爪立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爪立ちする/つまだちする |
Quá khứ (た) | 爪立ちした |
Phủ định (未然) | 爪立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 爪立ちします |
te (て) | 爪立ちして |
Khả năng (可能) | 爪立ちできる |
Thụ động (受身) | 爪立ちされる |
Sai khiến (使役) | 爪立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爪立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 爪立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爪立ちしろ |
Ý chí (意向) | 爪立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爪立ちするな |
爪立ち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 爪立ち
爪立ち
つまだち
tiếp tục đứng đi nhón chân
爪立つ
つまだつ
đứng nhón chân
Các từ liên quan tới 爪立ち
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪先立ち つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
爪 つめ
móng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.