ちあゆ
Young ayu

ちあゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちあゆ
ちあゆ
young ayu
稚鮎
ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con
Các từ liên quan tới ちあゆ
落ち鮎 おちあゆ
cá nước ngọt bơi xuôi dòng để đẻ trứng
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn; bựa, đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, lấy vũ khí làm áp lực, turn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cân, cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
phép ẩn dụ
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
thuỷ lực học
gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), nút thòng lọng, băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
suối nước nóng
sự hú; sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn