やわらかいわかば
Soft young leaf

やわらかいわかば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やわらかいわかば
やわらかいわかば
soft young leaf
軟らかい若葉
やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá
Các từ liên quan tới やわらかいわかば
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
horselaugh
(touch of) softness
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
軟らか やわらか
mềm; xốp