Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会基金
しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
しゃきん
gold dust
きしゃかいけん
cuộc họp báo
しきゃ しっきゃ
only, nothing but
きゃん
cô gái tinh nghịch
しゃかいてき
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh, buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội
かいろしゃだんき
cái ngắt
「XÃ HỘI CƠ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích