社会基金
しゃかいききん「XÃ HỘI CƠ KIM」
☆ Danh từ
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.

しゃかいききん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかいききん
社会基金
しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
Các từ liên quan tới しゃかいききん
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
gold dust
cuộc họp báo
cô gái tinh nghịch
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh, buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội
しきゃ しっきゃ
only, nothing but
cái ngắt