一行物
いちぎょうもの「NHẤT HÀNH VẬT」
☆ Danh từ
Scroll containing a single line of calligraphy, often of Zen content (usu. found in a tea-ceremony room or house)

一行物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一行物
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
一行 いっこう いちぎょう ひとくだり ひとつら
(いっこう)hội; nhóm; đoàn