一行
いちぎょう いっこう「NHẤT HÀNH」
☆ Danh từ
Một hội; một nhóm
私
は
母
の
病気
のため
一行
に
加
わることができなかった。
Do mẹ tôi ốm nên tôi không thể tham gia nhóm được.
その
一行
は
成田
に
着
いたばかりだ。
Nhóm đó vừa mới đến Narita. .

一行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一行
一行物 いちぎょうもの
scroll containing a single line of calligraphy, often of Zen content (usu. found in a tea-ceremony room or house)
一言一行 いちげんいっこう
một lời nói và một hành động
統一行動 とういつこうどう
hành động thống nhất; làm mọi việc theo một tổ chức, hệ thống
一行知識 いちぎょうちしき
one-line fact, one-line information, information (explanation) provided in a few scanty words
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.