噛み千切る
かみちぎる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cắn xé
Bảng chia động từ của 噛み千切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛み千切る/かみちぎるる |
Quá khứ (た) | 噛み千切った |
Phủ định (未然) | 噛み千切らない |
Lịch sự (丁寧) | 噛み千切ります |
te (て) | 噛み千切って |
Khả năng (可能) | 噛み千切れる |
Thụ động (受身) | 噛み千切られる |
Sai khiến (使役) | 噛み千切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛み千切られる |
Điều kiện (条件) | 噛み千切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 噛み千切れ |
Ý chí (意向) | 噛み千切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛み千切るな |
噛み千切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛み千切る
噛み切る かみきる
cắn đứt
千切る ちぎる
hái (hoa quả)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
千切れる ちぎれる
bị hái (hoa quả)
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
噛み締める かみしめる
nhai kỹ; suy nghĩ kỹ; nghiền ngẫm
噛み分ける かみわける
phân biệt vị tốt; nếm trải
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống