Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花を折る はなをおる
bẻ hoa.
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa
花を贈る はなをおくる
tặng hoa
花を供える はなをそなえる
dâng hoa
花を傷める はなをいためる
để làm hỏng một hoa
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).