褒めちぎる
ほめちぎる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Tán dương, ca tụng

Từ đồng nghĩa của 褒めちぎる
verb
Bảng chia động từ của 褒めちぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 褒めちぎる/ほめちぎるる |
Quá khứ (た) | 褒めちぎった |
Phủ định (未然) | 褒めちぎらない |
Lịch sự (丁寧) | 褒めちぎります |
te (て) | 褒めちぎって |
Khả năng (可能) | 褒めちぎれる |
Thụ động (受身) | 褒めちぎられる |
Sai khiến (使役) | 褒めちぎらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 褒めちぎられる |
Điều kiện (条件) | 褒めちぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 褒めちぎれ |
Ý chí (意向) | 褒めちぎろう |
Cấm chỉ(禁止) | 褒めちぎるな |
ほめちぎる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほめちぎる
褒めちぎる
ほめちぎる
Tán dương, ca tụng
ほめちぎる
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng.
Các từ liên quan tới ほめちぎる
chỗ để chân; chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
誉める ほめる
khen
褒める ほめる
khen ngợi; tán dương; ca tụng
繋ぎ止める つなぎとめる
buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
打ち過ぎる うちすぎる
đánh quá nhiều
食いちぎる くいちぎる
cắn đứt
引きちぎる ひきちぎる
Kéo và xé nát, làm rách