ちすじ
Nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
Kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)
Gắng sức,quá câu nệ,ra sức,cố gắng một cách ì ạch,chiều hướng,lợi dụng quá mức,ôm,bắt làm việc căng quá,rán sức,quá thận trọng,lạm quyền,giai điệu,bắt làm việc quá sức,sự căng thẳng,khuynh hướng,trạng thái căng,vác ì ạch,làm méo,làm cong,khúc nhạc,vi phạm,lọc,làm căng thẳng,dòng dõi,lọc qua,sức căng,hứng,căng,giọng,thẳng ra,điệu nói,nhạc điệu,cố sức,để ráo nước,kéo căng,đoạn nhạc,trạng thái căng thẳng,sự căng,căng ra

ちすじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちすじ
ちすじ
nòi giống, dòng, dòng giống.
血筋
ちすじ
mạch máu
Các từ liên quan tới ちすじ
đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
phố, đường phố, hàng phố, (từ cổ, nghĩa cổ) đường cái, queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, key, bên lề đường, suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí, thị trường tài chính, phố Uôn
打ち筋 うちすじ
Phong cách chơi Mạt chược
太刀筋 たちすじ
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
町筋 まちすじ
đường phố
道筋 みちすじ
tuyến đường, đường đi, lệnh hành quân, gửi theo một tuyến đường nhất định
血条苔 ちすじのり チスジノリ
tảo đỏ nước ngọt phát triển ở các con sông dọc theo hệ thống núi lửa Kirishima ở miền trung và miền nam Kyushu