打ち筋
うちすじ「ĐẢ CÂN」
☆ Danh từ
Phong cách chơi Mạt chược
彼
の
打
ち
筋
はとても
慎重
で、
無駄
な
リスク
を
取
らない。
Phong cách chơi của anh ấy rất thận trọng, không bao giờ mạo hiểm vô ích.

打ち筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち筋
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)