ちせいてき
Trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc

ちせいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちせいてき
ちせいてき
trí óc
知性的
ちせいてき
(thuộc) trí óc
Các từ liên quan tới ちせいてき
vùng, miền
trị số mặc định, trị số định sẵn
diện tích
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
the antipodes
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
thuyết nhất nguyên