きていち
Trị số mặc định, trị số định sẵn

きていち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きていち
きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
規定値
きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
既定値
きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
Các từ liên quan tới きていち
臨界的定着(クリティカルコロナイゼーション) りんかいてきていちゃく(クリティカルコロナイゼーション)
sự xâm lấn nghiêm trọng
vùng, miền
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
thuyết nhất nguyên
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic