一義的
いちぎてき「NHẤT NGHĨA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng

Từ đồng nghĩa của 一義的
adjective
いちぎてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちぎてき
一義的
いちぎてき
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được
いちぎてき
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được
Các từ liên quan tới いちぎてき
第一義的 だいいちぎてき
cơ bản, sơ khai
vùng, miền
trị số mặc định, trị số định sẵn
nghe trộm
vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với, việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết), việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph
hy sinh, quên mình
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc