Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちっそさんかぶつ
nitrogen oxide
窒素酸化物
ôxit nitơ
ちっかぶつ
nitride
さんかぶつ
Oxyt
かさんかぶつ
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
いっさんかちっそ
nitric monoxide
にさんかちっそ
nitrogen dioxide
いっさんかにちっそ
dinitrogen oxide
さんせいさんかぶつ
acidic oxide
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ