Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかちっそ
nitrogen dioxide
二酸化窒素
(hoá học) NO2
いっさんかにちっそ
dinitrogen oxide
いっさんかちっそ
nitric monoxide
一酸化二窒素 いっさんかにちっそ
Đi-nitơ oxit
ちっそさんかぶつ
nitrogen oxide
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
さかんに
mạnh mẽ, hăng hái
にっちもさっちも
in no way